идейый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của идейый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | idéjyj |
khoa học | idejyj |
Anh | ideyy |
Đức | ideiy |
Việt | iđeiy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]идейый
- (идеологический) [thuộc về] tư tưởng.
- идейая борьба — [cuộc] đấu tranh tư tưởng
- идейое воспитание — [sự] giáo dục tư tưởng
- идейый разгром — [sự] đánh tan về mặt tư tưởng
- (выражающий идею) [có tính chất] tư tưởng.
- идейое содержание пьесы — nội dung tư tưởng của vở kịch
- (проникнутый идеями) có tính tư tưởng, có tư tưởng tính.
Tham khảo
[sửa]- "идейый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)