идеографический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của идеографический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ideografíčeskij |
khoa học | ideografičeskij |
Anh | ideograficheski |
Đức | ideografitscheski |
Việt | iđeographitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]идеографический (лингв.)
Tham khảo
[sửa]- "идеографический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)