идиллический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của идиллический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | idillíčeskij |
khoa học | idilličeskij |
Anh | idillicheski |
Đức | idillitscheski |
Việt | iđillitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]идиллический
Tham khảo
[sửa]- "идиллический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)