избитый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

избитый

  1. (проторённый) có nhiều người qua lại, quen thuộc.
    избитая дорога а) — con đường có nhiều người qua lại; б) перен. — con đường quen thuộc
  2. (перен.) (опошленный) sáo, quá nhàm, nhàm tai, hay lặp đi lặp lại.
    избитый сюжет — chủ đề quá nhàm tai

Tham khảo[sửa]