Bước tới nội dung

извергать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

извергать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: извергнуть) ‚(В)

  1. Phun, phun... ra; (о пище) mửa ra, nôn ra; перен. (о брани, проклятиях и т. п. ) văng [ra], thốt [ra].
  2. (изгонять) đuổi ra, tống ra.

Tham khảo

[sửa]