изливать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
изливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: излить) ‚(В)
- Thổ lộ, tỏ bày, bày tỏ, giãi bày, bộc bạch; (В на В) trút.
- изливать кому-л. свои чувства — thổ lộ (bày tỏ) tình cảm của mình với ai
- изливать гнев на кого-л. — trút cơn phẫn nộ vào ai
- .
- изливать душу — dốc bầu tâm sự
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)