изловить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изловить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlovít' |
khoa học | izlovit' |
Anh | izlovit |
Đức | islowit |
Việt | idlovit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
изловить Hoàn thành (‚(В) разг.)
Tham khảo[sửa]
- "изловить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)