изломанный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изломанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlómannyj |
khoa học | izlomannyj |
Anh | izlomanny |
Đức | islomanny |
Việt | idlomanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
изломанный
- Gãy khúc, gấp khúc, chữ chi.
- изломанный почерк — chữ viết gãy góc
- изломанная линия — đường gấp khúc (chữ chi)
- перен. (thông tục) — (изуродованный) hư hỏng; (неестественный) bất thường, kỳ quặc
Tham khảo[sửa]
- "изломанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)