изломать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изломать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlomát' |
khoa học | izlomat' |
Anh | izlomat |
Đức | islomat |
Việt | idlomat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]изломать Hoàn thành (‚(В))
- (сломать) bẻ gãy, đánh gãy, đập vỡ.
- перен. (thông tục) — (изуродовать) làm hỏng, làm hư hỏng
- изломать чью-л. жизнь — làm hỏng đời ai
Tham khảo
[sửa]- "изломать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)