излюбленный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của излюбленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izljúblennyj |
khoa học | izljublennyj |
Anh | izlyublenny |
Đức | isljublenny |
Việt | idliublenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]излюбленный
- Ưa thích nhất, thích nhất, yêu quí nhất, quen nhất.
- излюбленное занятие — việc ưa thích nhất
- излюбленное выражение — lời nói ưa thích nhất
- излюбленное место — chỗ quen nhất
Tham khảo
[sửa]- "излюбленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)