изогнутый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изогнутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izógnutyj |
khoa học | izognutyj |
Anh | izognuty |
Đức | isognuty |
Việt | idognuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
изогнутый
Tham khảo[sửa]
- "изогнутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)