изогнутый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

изогнутый

  1. Cong, uốn cong.
    кресло с изогнутыйыми ножками — ghế chân quỳ

Tham khảo[sửa]