изолирующая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изолирующая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izolírujuščaja |
khoa học | izolirujuščaja |
Anh | izoliruyushchaya |
Đức | isolirujuschtschaja |
Việt | idoliruiusaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
изолирующая гильза
- Ống cách ly.
Tham khảo[sửa]
- "изолирующая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)