изрядный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изрядный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izrjádnyj |
khoa học | izrjadnyj |
Anh | izryadny |
Đức | isrjadny |
Việt | idriađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
изрядный (thông tục)
- Khá; (по величине) khá lớn, khá to; (по количеству) khá nhiều; (по силе) khá mạnh.
- изрядное расстояние — khoảng cách khá xa
- изрядная сумма денег — số tiền khá lớn
Tham khảo[sửa]
- "изрядный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)