изустный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изустный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izústnyj |
khoa học | izustnyj |
Anh | izustny |
Đức | isustny |
Việt | iduxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]изустный (уст.)
- Truyền khẩu, truyền miệng.
- изустное предание — truyền thuyết, truyện truyền khẩu
Tham khảo
[sửa]- "изустный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)