иметься
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của иметься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imét'sja |
khoa học | imet'sja |
Anh | imetsya |
Đức | imetsja |
Việt | imetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]иметься Thể chưa hoàn thành
- Có.
- у меня имеется — tôi có
- имеются в продаже — có bán
- в моём распоряжении имеется ещё два часа — tôi có hai tiếng đồng hồ nữa
- если таковые имеются — nếu có những thứ đó
- здесь имеется в виду, что... — ở đây muốn nói đến...
- имеющиеся факты подтверждаются — tất cả những sự kiện hiện có đều được xác nhận
Tham khảo
[sửa]- "иметься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)