инакомыслящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

инакомыслящий

  1. quan điểm (tư tưởng, chính kiến) khác.
    в знач. сущ. м. — người có quan điểm (tư tưởng, chính kiến) khác

Tham khảo[sửa]