инакомыслящий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
инакомыслящий
- Có quan điểm (tư tưởng, chính kiến) khác.
- в знач. сущ. м. — người có quan điểm (tư tưởng, chính kiến) khác
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)