индекс
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của индекс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | índeks |
khoa học | indeks |
Anh | indeks |
Đức | indeks |
Việt | inđecx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]индекс gđ
- (указатель, перечень) bảng chỉ dẫn, bảng kê, mục lục.
- (эк.) Chỉ số, chỉ tiêu.
- индекс цен — chỉ số giá cả
- (мат.) Chỉ số.
- (условное обозначение) chỉ số, ký hiệu.
Tham khảo
[sửa]- "индекс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)