индекс
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
индекс gđ
- (указатель, перечень) bảng chỉ dẫn, bảng kê, mục lục.
- (эк.) Chỉ số, chỉ tiêu.
- индекс цен — chỉ số giá cả
- (мат.) Chỉ số.
- (условное обозначение) chỉ số, ký hiệu.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)