Bước tới nội dung

индекс

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

индекс

  1. (указатель, перечень) bảng chỉ dẫn, bảng , mục lục.
  2. (эк.) Chỉ số, chỉ tiêu.
    индекс цен — chỉ số giá cả
  3. (мат.) Chỉ số.
  4. (условное обозначение) chỉ số, ký hiệu.

Tham khảo

[sửa]