инерционный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của инерционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inerciónnyj |
khoa học | inercionnyj |
Anh | inertsionny |
Đức | inerzionny |
Việt | inertxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
инерционный (физ.)
- (Thuộc về) Quán tính.
- инерционное движение — chuyển động [theo] quán tính
Tham khảo[sửa]
- "инерционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)