инсценировка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

инсценировка gc

  1. (театр.) [sự] dựng kịch, dựng thành kịch; кино — [sự] dựng phim, dựng thành phim.
  2. (перен.) (сумуляция) [sự] giả vờ, giả tảng, giả bộ, giả cách, giả đò.
  3. (инсценированное произведение) kịch dựng theo tác phẩm.

Tham khảo[sửa]