интервидение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của интервидение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intervídenije |
khoa học | intervidenie |
Anh | intervideniye |
Đức | interwidenije |
Việt | interviđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
интервидение gt
- Hệ thống [vô tuyến] truyền hình quốc tế.
Tham khảo[sửa]
- "интервидение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)