интернационалист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của интернационалист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | internacionalíst |
khoa học | internacionalist |
Anh | internatsionalist |
Đức | internazionalist |
Việt | internatxionalixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
интернационалист gđ
Tham khảo[sửa]
- "интернационалист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)