интуитивный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của интуитивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intuitívnyj |
khoa học | intuitivnyj |
Anh | intuitivny |
Đức | intuitiwny |
Việt | intuitivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]интуитивный
Tham khảo
[sửa]- "интуитивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)