Bước tới nội dung

интуитивный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

интуитивный

  1. (Thuộc về) Trực giác, trực cảm; linh tính, linh cảm (ср. интуиция ).

Tham khảo

[sửa]