искусительница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của искусительница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskusítel'nica |
khoa học | iskusitel'nica |
Anh | iskusitelnitsa |
Đức | iskusitelniza |
Việt | ixcuxitelnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]искусительница gc
- Xem искуситель
Tham khảo
[sửa]- "искусительница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)