испечься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của испечься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispéč'sja |
khoa học | ispeč'sja |
Anh | ispechsya |
Đức | ispetschsja |
Việt | ixpetrxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
испечься Hoàn thành
- Xem печься
Tham khảo[sửa]
- "испечься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)