исподлобья
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исподлобья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispodlób'ja |
khoa học | ispodlob'ja |
Anh | ispodlobya |
Đức | ispodlobja |
Việt | ixpođlobia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]исподлобья
- :
- смотреть, глядеть на кого-л. исподлобья — nguýt (lườm, lườm nguýt, lườm lườm) ai
Tham khảo
[sửa]- "исподлобья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)