истаптывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

истаптывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: истоптать) ‚(В)

  1. (мять) giẫm lên, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo lên.
  2. (thông tục)(пачкать) giẫm bẩn
    истоптать пол — giẫm bẩn sàn nhà
  3. (thông tục)(об обуви) — đi mòn, đi hỏng

Tham khảo[sửa]