источник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của источник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istóčnik |
khoa học | istočnik |
Anh | istochnik |
Đức | istotschnik |
Việt | ixtotrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]источник gđ
- (родник) nguồn, suối, mạch.
- горячий источник — suối (nguồn) nước nóng
- нефтяной источник — nguồn dầu lửa
- Nguồn, nguồn gốc.
- источники сырья — nguồn nguyên liệu
- повышения доходов — nguồn tăng thu nhập
- источник существования — nguồn sống
- источник информации — nguồn tin
- источник вдохновения — nguồn cảm hứng
- (письменный памятник) xuất xứ, tài liệu, tư liệu.
Tham khảo
[sửa]- "источник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)