источник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của источник
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | istóčnik |
| khoa học | istočnik |
| Anh | istochnik |
| Đức | istotschnik |
| Việt | ixtotrnic |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
источник gđ
- (родник) nguồn, suối, mạch.
- горячий источник — suối (nguồn) nước nóng
- нефтяной источник — nguồn dầu lửa
- Nguồn, nguồn gốc.
- источники сырья — nguồn nguyên liệu
- повышения доходов — nguồn tăng thu nhập
- источник существования — nguồn sống
- источник информации — nguồn tin
- источник вдохновения — nguồn cảm hứng
- (письменный памятник) xuất xứ, tài liệu, tư liệu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “источник”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)