истребление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của истребление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istreblénije |
khoa học | istreblenie |
Anh | istrebleniye |
Đức | istreblenije |
Việt | ixtrebleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
истребление gt
- (Sự) Tiêu diệt, hủy diệt.
- истребление вредителей — [sự] diêt sâu
- истребление лесов — [sự] phá trụi rừng
- война на истребление — chiến tranh hủy diệt
Tham khảo[sửa]
- "истребление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)