исчисляться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
исчисляться Thể chưa hoàn thành (( в П))
- (Được) Tính.
- (выражаться в каком-л. числе) tính đến.
- доход исчислятьсяяется миллиардами рублей — thu nhập tính đến hàng tỷ rúp
- возраст горных пород исчислятьсяяется миллионами лет — tuổi đất đá tính đến hàng triệu năm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)