исшагать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của исшагать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isšagát' |
khoa học | isšagat' |
Anh | isshagat |
Đức | isschagat |
Việt | ixsagat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
исшагать Hoàn thành ((В) разг.)
- Đi khắp.
Tham khảo[sửa]
- "исшагать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)