Bước tới nội dung

кабинетный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кабинетный

  1. (Thuộc về) Phòng giấy, văn phòng, phòng làm việc.
  2. (оторванный от жизни) xa rời (thoát ly) thực tế, xa rời (thoát ly) cuộc sống.
    кабинетный учённый — nhà khoa học xa rời thực tế; nhà khoa học phòng giấy (разг.)
    кабинетный портрет — bức chân dung nhỏ

Tham khảo

[sửa]