кабинетный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кабинетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kabinétnyj |
khoa học | kabinetnyj |
Anh | kabinetny |
Đức | kabinetny |
Việt | cabinetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кабинетный
- (Thuộc về) Phòng giấy, văn phòng, phòng làm việc.
- (оторванный от жизни) xa rời (thoát ly) thực tế, xa rời (thoát ly) cuộc sống.
- кабинетный учённый — nhà khoa học xa rời thực tế; nhà khoa học phòng giấy (разг.)
- кабинетный портрет — bức chân dung nhỏ
Tham khảo
[sửa]- "кабинетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)