казачка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của казачка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kazáčka |
khoa học | kazačka |
Anh | kazachka |
Đức | kasatschka |
Việt | cadatrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
казачка gc
Tham khảo[sửa]
- "казачка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)