казначейство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của казначейство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaznačéjstvo |
khoa học | kaznačejstvo |
Anh | kaznacheystvo |
Đức | kasnatscheistwo |
Việt | cadnatreixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
казначейство gt (уст.)
Tham khảo[sửa]
- "казначейство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)