калорийный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

калорийный

  1. () Nhiều calo, nhiều nhiệt lượng, sinh nhiệt cao.
    калорийная пица — thức ăn nhiều calo
    калорийное топливо — chất đốt nhiều calo, nhiên liệu nhiều nhiệt lượng

Tham khảo[sửa]