Bước tới nội dung

калоши

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=калош}} калоши số nhiều (,(ед. калоша ж.))

  1. Xem галоши
  2. .
    сесть в калошиу — bị tẽn tò, bị bẽ mặt, lâm vào tình thế lố bịch

Tham khảo

[sửa]