камбуз
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của камбуз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kámbuz |
khoa học | kambuz |
Anh | kambuz |
Đức | kambus |
Việt | cambud |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
камбуз gđ (мор.)
- (Khoang) Bếp (trên tàu thủy).
Tham khảo[sửa]
- "камбуз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)