каменистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của каменистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kamenístyj |
khoa học | kamenistyj |
Anh | kamenisty |
Đức | kamenisty |
Việt | camenixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]каменистый
- Có đá, lắm đá.
Tham khảo
[sửa]- "каменистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)