Bước tới nội dung

кандидатура

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кандидатура gc

  1. (Quyền, sự) Ứng cử.
    выставить чью-л. кандидатуру — đưa ai ra ứng cử, đề cử ai
    снять чью-л. кандидатуру — rút ai ra khỏi danh sách ứng cử
  2. (кандидат) người ứng cử, ứng cử viên, người dự tuyển.
    подходящая кандидатура — người dự tuyển thích hợp, ứng cử viên thích đáng

Tham khảo

[sửa]