карачки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của карачки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karáčki |
khoa học | karački |
Anh | karachki |
Đức | karatschki |
Việt | caratrki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
карачки số nhiều ((скл. как ж 3*а ) разг.)
- :
- ползать на карачкиах — bò lồm cồm
Tham khảo[sửa]
- "карачки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)