карачки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

карачки số nhiều ((скл. как ж 3*а ) разг.)

  1. :
    ползать на карачкиах — bò lồm cồm

Tham khảo[sửa]