каретка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của каретка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karétka |
khoa học | karetka |
Anh | karetka |
Đức | karetka |
Việt | caretca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]каретка gc (тех.)
Tham khảo
[sửa]- "каретка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)