карикатурист
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của карикатурист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karikaturíst |
khoa học | karikaturist |
Anh | karikaturist |
Đức | karikaturist |
Việt | caricaturixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]карикатурист gđ
Tham khảo
[sửa]- "карикатурист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)