карнавал
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của карнавал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karnavál |
khoa học | karnaval |
Anh | karnaval |
Đức | karnawal |
Việt | carnaval |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
карнавал gđ
Tham khảo[sửa]
- "карнавал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)