касательство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của касательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kasátel'stvo |
khoa học | kasatel'stvo |
Anh | kasatelstvo |
Đức | kasatelstwo |
Việt | caxatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
касательство gt
- (Sự) Liên quan, liên can, quan hệ.
- не иметь никакого касательствоа к чему-л. — không có quan hệ gì hết đến việc nào đó, hoàn toàn không liên quan đến việc gì
Tham khảo[sửa]
- "касательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)