каскад
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của каскад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaskád |
khoa học | kaskad |
Anh | kaskad |
Đức | kaskad |
Việt | caxcađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
каскад gđ
Tham khảo[sửa]
- "каскад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)