Bước tới nội dung

катер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

катер

  1. (Chiếc) Tàu nhỏ, ca nô, xuồng.
    моторный катер — xuồng máy, ca nô
    сторожевой катер — tàu tuần phòng, ca nô tuần tiễu

Tham khảo

[sửa]