катится
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của катится
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katítsja |
khoa học | katitsja |
Anh | katitsya |
Đức | katitsja |
Việt | catitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]{{rus-verb-4c-r|root=кат|vowel=}} катится Thể chưa hoàn thành
- (о чём -л. круглом) lăn
- (скользить) trượt, trượt dài, lăn tuột.
- (ехать-опоезде и т. п. ) đi, chạy, lăn [bánh].
- (разноситься-о звуках) vang xa, dập dìu vang xa.
- (течь, стуиться) chảy, tuôn chảy, tuôn rơi.
- пот катитсяился у него со лба — mồ hôi trán anh ta chảy nhễ nhại, trán nó nhễ nhại mồ hôi
- .
- катись отсюда!, катись колбасой! — груб. — cút đi!, xéo đi!
Tham khảo
[sửa]- "катится", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)