Bước tới nội dung

катится

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{rus-verb-4c-r|root=кат|vowel=}} катится Thể chưa hoàn thành

  1. (о чём -л. круглом) lăn
  2. (скользить) trượt, trượt dài, lăn tuột.
  3. (ехать-опоезде и т. п. ) đi, chạy, lăn [bánh].
  4. (разноситься-о звуках) vang xa, dập dìu vang xa.
  5. (течь, стуиться) chảy, tuôn chảy, tuôn rơi.
    пот катитсяился у него со лба — mồ hôi trán anh ta chảy nhễ nhại, trán nó nhễ nhại mồ hôi
  6. .
    катись отсюда!, катись колбасой! груб. — cút đi!, xéo đi!

Tham khảo

[sửa]