кафтан
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кафтан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaftán |
khoa học | kaftan |
Anh | kaftan |
Đức | kaftan |
Việt | caphtan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
кафтан gđ
- Áo caftan (áo dài cỏ kính của đàn ông Nga).
- Тришкии кафтан — [cảnh] giật gấu vá vai, thiếu đầu hụt đuôi
Tham khảo[sửa]
- "кафтан". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)