качели
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của качели
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kačéli |
khoa học | kačeli |
Anh | kacheli |
Đức | katscheli |
Việt | catreli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
качели số nhiều ((скл. как ж. 8a ))
- (Cái) Đu.
Tham khảo[sửa]
- "качели", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)