квадратно-гнездовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của квадратно-гнездовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvadrátnognezdovój |
khoa học | kvadratno-gnezdovoj |
Anh | kvadratnognezdovoy |
Đức | kwadratnognesdowoi |
Việt | cvađratnognedđovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
квадратно-гнездовой
- :
- квадратно-гнездовая система посадки — lối trồng theo ô vuông [bàn cờ]
Tham khảo[sửa]
- "квадратно-гнездовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)