квартира
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của квартира
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvartíra |
khoa học | kvartira |
Anh | kvartira |
Đức | kwartira |
Việt | cvartira |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]квартира gc
- Căn nhà, căn hộ; (жильё) nhà [ở].
- снимать квартиру — thuê nhà
- квартира из трёх комнат — căn nhà có ba phòng
- мн.: — квартиры — воен. — chỗ trú quân
- главная квартира — воен. уст. — đại bản doanh, đại bản dinh
Tham khảo
[sửa]- "квартира", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)